- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Vũng Tàu 30 ngày - XSVT 30 ngày
1. XSVT NGÀY 23/05 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 23/05 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 139573 | 0: 04 | |
G1 | 66112 |
1: 12, 13 | |
G2 | 37550 |
2: 27 | |
Ba | 60047 43859 |
3: 33, 36, 38 | |
Tư | 99833 87748 60004 |
4: 42, 47, 48 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 6413 |
6: 61 | |
G6 | 5497 1261 0595 |
7: 73, 78 | |
G7 | 338 |
8: 87 | |
G8 | 9: 95, 97 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
2. XSVT NGÀY 16/05 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 16/05 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 524717 | 0: 03 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 82625 |
2: 25, 26 | |
Ba | 35361 09798 |
3: 32 | |
Tư | 31832 35044 08241 |
4: 41, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 6668 |
6: 1,2,8,8,9 | |
G6 | 5972 1169 4275 |
7: 72, 74, 75 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
3. XSVT NGÀY 09/05 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 09/05 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 72610 |
1: 0,4,4,6,7 | |
G2 | 73886 |
2: 22, 29 | |
Ba | 85567 29622 |
3: 35 | |
Tư | 61164 79541 79017 |
4: 41 | |
5: 53 | |||
G5 | 6353 |
6: 4,5,7,8 | |
G6 | 0735 9601 4816 |
7: | |
G7 | 629 |
8: 86, 87 | |
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
4. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 02/05/2023
Vũng Tàu ngày 02/05 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 751687 | 0: 1,6,6,9 | |
G1 | 1: 14, 14 | ||
G2 | 82382 |
2: 25 | |
Ba | 66565 18506 |
3: 31, 32, 32 | |
Tư | 80699 82764 54014 |
4: | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 4531 |
6: 64, 65, 68 | |
G6 | 1614 9555 4856 |
7: | |
G7 | 068 |
8: 82, 87 | |
G8 | 01 | 9: 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
5. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 25/04/2023
Vũng Tàu ngày 25/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 641062 | 0: 05, 07, 09 | |
G1 | 99880 |
1: 10, 16, 17 | |
G2 | 2: 22, 25, 27 | ||
Ba | 58707 31727 |
3: | |
Tư | 63716 89865 80169 |
4: | |
5: 54 | |||
G5 | 7109 |
6: 2,3,5,5,9 | |
G6 | 7717 9481 5154 |
7: 71 | |
G7 | 365 |
8: 80, 81 | |
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
6. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 18/04/2023
Vũng Tàu ngày 18/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 745172 | 0: 06, 06 | |
G1 | 73378 |
1: | |
G2 | 77948 |
2: 22, 25, 25 | |
Ba | 02573 73385 |
3: | |
Tư | 54767 08806 99263 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 1993 |
6: 63, 67, 69 | |
G6 | 5725 2322 7425 |
7: 1,2,3,5,8,9 | |
G7 | 806 |
8: 85 | |
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
7. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 11/04/2023
Vũng Tàu ngày 11/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,3,4 | ||
G1 | 88445 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 78278 89235 |
3: 3,3,4,5,6,8 | |
Tư | 69100 34977 80504 |
4: 44, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 7844 |
6: 60 | |
G6 | 1253 1733 7638 |
7: 77, 78, 79 | |
G7 | 197 |
8: | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
8. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 04/04/2023
Vũng Tàu ngày 04/04 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 423995 | 0: 07 | |
G1 | 48554 |
1: | |
G2 | 2: 21, 26, 27 | ||
Ba | 11207 91284 |
3: 34, 39 | |
Tư | 04890 24766 22949 |
4: 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6034 |
6: 1,3,4,6,6 | |
G6 | 8766 1996 4627 |
7: | |
G7 | 964 |
8: 80, 84 | |
G8 | 9: 90, 95, 96 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
9. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 28/03/2023
Vũng Tàu ngày 28/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 67958 |
2: | |
Ba | 12493 72374 |
3: | |
Tư | 73114 23449 16872 |
4: 0,2,4,8,9 | |
5: 54, 57, 58 | |||
G5 | 8740 |
6: | |
G6 | 6392 8476 6415 |
7: 72, 74, 76 | |
G7 | 857 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: 92, 93 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
10. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 21/03/2023
Vũng Tàu ngày 21/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 944318 | 0: 07 | |
G1 | 18479 |
1: 2,8,8,8 | |
G2 | 89012 |
2: | |
Ba | 18230 52658 |
3: 30 | |
Tư | 84275 30791 78684 |
4: 44 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 5385 5583 5418 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: 3,4,5,8 | ||
G8 | 07 | 9: 91, 91 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
11. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 14/03/2023
Vũng Tàu ngày 14/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 463526 | 0: 01 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: 26, 27 | ||
Ba | 48944 46076 |
3: 5,6,7,8 | |
Tư | 17463 22340 84335 |
4: 40, 44, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60, 63, 68 | ||
G6 | 4601 6327 8160 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
12. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/03/2023
Vũng Tàu ngày 07/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 271892 | 0: | |
G1 | 03031 |
1: 12, 15 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 84295 87431 |
3: 31, 31, 32 | |
Tư | 60432 42786 86566 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 4268 |
6: 1,6,8,9 | |
G6 | 7987 7661 1490 |
7: 71 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 9: 90, 92, 95 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
13. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 28/02/2023
Vũng Tàu ngày 28/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 09 | ||
G1 | 20998 |
1: 1,1,4,4 | |
G2 | 97828 |
2: 25, 28, 28 | |
Ba | 89314 16511 |
3: 36 | |
Tư | 02101 49636 96928 |
4: 42, 46 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 1705 |
6: | |
G6 | 4676 8542 0254 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 58 | 9: 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
14. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 21/02/2023
Vũng Tàu ngày 21/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 389786 | 0: | |
G1 | 35168 |
1: 18 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 24544 87718 |
3: 30, 32, 36 | |
Tư | 05690 91956 50236 |
4: 1,4,8,9,9 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 3932 8730 6223 |
7: 74 | |
G7 | 749 |
8: 86 | |
G8 | 74 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
15. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 14/02/2023
Vũng Tàu ngày 14/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 294553 | 0: 1,4,5,5,9 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 00185 |
2: | |
Ba | 78814 97105 |
3: | |
Tư | 81298 50270 64809 |
4: 48 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 0205 1148 6504 |
7: 70 | |
G7 | 197 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: 95, 97, 98 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
16. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/02/2023
Vũng Tàu ngày 07/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07, 08 | ||
G1 | 32461 |
1: 10, 13, 16 | |
G2 | 19963 |
2: 27 | |
Ba | 04613 20610 |
3: 31 | |
Tư | 93087 23008 59401 |
4: 43, 44 | |
5: 54 | |||
G5 | 1816 |
6: 61, 63, 65 | |
G6 | 2465 4585 8431 |
7: 71 | |
G7 | 8: 84, 85, 87 | ||
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
17. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 31/01/2023
Vũng Tàu ngày 31/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09, 09 | ||
G1 | 01558 |
1: 12 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 64475 58055 |
3: 31 | |
Tư | 55361 36357 45001 |
4: 49 | |
5: 55, 57, 58 | |||
G5 | 4549 |
6: 61, 62, 63 | |
G6 | 4409 2363 8962 |
7: 75, 77 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
18. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/01/2023
Vũng Tàu ngày 24/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 790795 | 0: | |
G1 | 50420 |
1: 19, 19 | |
G2 | 56839 |
2: 20, 28 | |
Ba | 53530 59288 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 51519 31563 75937 |
4: 46, 49 | |
5: | |||
G5 | 3128 |
6: 60, 63, 65 | |
G6 | 2172 2192 5865 |
7: 72, 75 | |
G7 | 860 |
8: 88 | |
G8 | 9: 92, 95, 95 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
19. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/01/2023
Vũng Tàu ngày 17/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 171253 | 0: 06, 09 | |
G1 | 90950 |
1: 13, 13 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 29637 94124 |
3: 37 | |
Tư | 01806 10709 71620 |
4: 41 | |
5: 0,1,3,4,5 | |||
G5 | 6487 |
6: 65 | |
G6 | 4613 3754 7479 |
7: 79 | |
G7 | 8: 83, 87 | ||
G8 | 83 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
20. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 10/01/2023
Vũng Tàu ngày 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686404 | 0: 04, 05 | |
G1 | 59176 |
1: 17 | |
G2 | 37138 |
2: 26, 27 | |
Ba | 02246 43830 |
3: 0,7,8,8 | |
Tư | 93217 72750 60138 |
4: 46, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 0376 |
6: 60, 68 | |
G6 | 5027 7968 9860 |
7: 73, 76, 76 | |
G7 | 626 |
8: 80 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
21. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 03/01/2023
Vũng Tàu ngày 03/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 08 | ||
G1 | 33388 |
1: | |
G2 | 47240 |
2: 20, 26 | |
Ba | 53875 78573 |
3: 31, 35, 39 | |
Tư | 85641 55685 77578 |
4: 40, 41 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1826 9908 2235 |
7: 73, 75, 78 | |
G7 | 8: 85, 88, 89 | ||
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
22. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 27/12/2022
Vũng Tàu ngày 27/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 422978 | 0: 00 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 22, 25, 29 | ||
Ba | 19529 05841 |
3: | |
Tư | 60149 70425 20210 |
4: 41, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3074 0470 6500 |
7: 0,4,7,8,9 | |
G7 | 8: 81, 84, 89 | ||
G8 | 79 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
23. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 20/12/2022
Vũng Tàu ngày 20/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 310867 | 0: 05, 06 | |
G1 | 26717 |
1: 12, 17, 19 | |
G2 | 17161 |
2: 25, 28 | |
Ba | 42785 08306 |
3: 31, 39 | |
Tư | 56325 07288 55741 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 1,3,6,7,9 | ||
G6 | 5705 1397 1731 |
7: | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 28 | 9: 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
24. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 13/12/2022
Vũng Tàu ngày 13/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 851446 | 0: | |
G1 | 17414 |
1: 14, 18 | |
G2 | 24343 |
2: 25, 28, 29 | |
Ba | 61766 21872 |
3: 30, 38 | |
Tư | 23838 08618 50928 |
4: 43, 46 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 2051 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 2729 2452 8663 |
7: 72 | |
G7 | 625 |
8: 87 | |
G8 | 64 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
25. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 06/12/2022
Vũng Tàu ngày 06/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 634657 | 0: 00, 03, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 33224 97359 |
3: 6,7,8,9 | |
Tư | 93938 86872 79665 |
4: 45 | |
5: 53, 57, 59 | |||
G5 | 0400 |
6: 65 | |
G6 | 4036 8303 5939 |
7: 72, 74, 77 | |
G7 | 397 |
8: | |
G8 | 9: 97, 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
26. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 29/11/2022
Vũng Tàu ngày 29/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982079 | 0: 03, 05, 05 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 24892 |
2: | |
Ba | 05330 00113 |
3: 0,2,4,7 | |
Tư | 91590 52834 39791 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 1471 |
6: 64, 65 | |
G6 | 3605 7148 4964 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 32 | 9: 90, 91, 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
27. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 22/11/2022
Vũng Tàu ngày 22/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 170917 | 0: 07 | |
G1 | 61612 |
1: 2,2,3,7,8 | |
G2 | 87980 |
2: | |
Ba | 00693 29677 |
3: 31 | |
Tư | 08613 22089 42283 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 3380 |
6: | |
G6 | 1218 7351 6807 |
7: 77, 78, 79 | |
G7 | 250 |
8: 0,0,3,9 | |
G8 | 79 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
28. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 15/11/2022
Vũng Tàu ngày 15/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849725 | 0: 03, 05 | |
G1 | 50350 |
1: 17 | |
G2 | 36050 |
2: 20, 25 | |
Ba | 93531 46699 |
3: 31, 38 | |
Tư | 73920 45459 44405 |
4: 42, 47, 48 | |
5: 50, 50, 59 | |||
G5 | 9703 |
6: 69 | |
G6 | 2347 6399 4276 |
7: 76 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 38 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
29. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 08/11/2022
Vũng Tàu ngày 08/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,2,4,8 | ||
G1 | 59258 |
1: 15 | |
G2 | 93625 |
2: 21, 25 | |
Ba | 18421 05889 |
3: 36, 39, 39 | |
Tư | 50239 22502 14015 |
4: 42 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 1456 |
6: 63 | |
G6 | 2842 1002 3497 |
7: | |
G7 | 163 |
8: 88, 89 | |
G8 | 95 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
30. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 01/11/2022
Vũng Tàu ngày 01/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 165010 | 0: 04 | |
G1 | 72322 |
1: 10, 14 | |
G2 | 42445 |
2: 2,4,5,7 | |
Ba | 74804 53727 |
3: | |
Tư | 81725 93585 75824 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 4090 |
6: 60, 68 | |
G6 | 4059 3694 5144 |
7: | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 9: 90, 92, 94 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |